Shanghai Shenhua: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shanghai Shenhua: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shanghai Shenhua |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1993-12-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Shanghai Stadium |
Sức chứa sân vận động | 35,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Leonid Slutski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.shenhuafc.com.cn/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shanghai Shenhua mới nhất
-
26/06 18:00Shanghai ShenhuaMeizhou Hakka1 - 0Vòng 16
-
16/06 18:35Shanghai ShenhuaChengdu Rongcheng FC1 - 1Vòng 15
-
26/05 17:00Shenzhen XinpengchengShanghai Shenhua0 - 1Vòng 14
-
21/05 18:35Henan Football ClubShanghai Shenhua0 - 2Vòng 13
-
15/05 18:35Shanghai ShenhuaQingdao Manatee0 - 0Vòng 12
-
11/05 18:00Tianjin TigersShanghai Shenhua0 - 0Vòng 11
-
05/05 17:001 Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown 12 - 0Vòng 10
-
01/05 19:00Shanghai ShenhuaCangzhou Mighty Lions1 - 0Vòng 9
-
27/04 18:35Shanghai PortShanghai Shenhua0 - 0Vòng 8
-
21/06 18:30Foshan NanshiShanghai Shenhua0 - 1
Lịch thi đấu Shanghai Shenhua sắp tới
-
30/06 17:00Qingdao Youth IslandShanghai Shenhua? - ?Vòng 17
-
06/07 18:35Shanghai ShenhuaShandong Taishan? - ?Vòng 18
-
13/07 19:00Shanghai ShenhuaChangchun Yatai? - ?Vòng 19
-
29/07 18:35Wuhan Three TownsShanghai Shenhua? - ?Vòng 20
-
04/08 18:35Beijing GuoanShanghai Shenhua? - ?Vòng 21
-
10/08 19:00Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun? - ?Vòng 22
-
17/08 18:35Shanghai ShenhuaShanghai Port? - ?Vòng 23
-
24/08 18:00Cangzhou Mighty LionsShanghai Shenhua? - ?Vòng 24
-
13/09 18:35Zhejiang GreentownShanghai Shenhua? - ?Vòng 25
-
21/09 19:00Shanghai ShenhuaTianjin Tigers? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 16 | 13 | 3 | 0 | 50 | 15 | 35 | 42 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 16 | 12 | 4 | 0 | 34 | 6 | 28 | 40 | H T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 38 | 17 | 21 | 32 | T T B T H T |
4 | Beijing Guoan | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 31 | T B H T B T |
5 | Shandong Taishan | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T H T H H |
6 | Zhejiang Greentown | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | T T T B T B |
7 | Tianjin Tigers | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 20 | H T H B B H |
8 | Wuhan Three Towns | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B T B B T B |
9 | Henan Football Club | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B B H T T |
10 | Shenzhen Xinpengcheng | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 30 | -13 | 16 | B B H B T T |
11 | Qingdao Manatee | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 15 | H B H T T B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B H B B B |
13 | Changchun Yatai | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 29 | -10 | 14 | B T H H B H |
14 | Meizhou Hakka | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H T H B B |
15 | Qingdao Youth Island | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | T B H B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 11 | H B H B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation