Tai Chung FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tai Chung FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tai Chung FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hồng Kông |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tai Chung FC mới nhất
-
29/09 14:30Tai Chung FCYuen Long FC0 - 3Vòng 3
-
22/09 16:30Tai Chung FCCitizen0 - 2Vòng 2
-
15/09 14:00Tai Chung FCWSE0 - 0Vòng 1
-
26/05 14:001 Tai Chung FCSouthern District 10 - 1Vòng 22
-
18/05 14:00Tai Chung FCWofoo Tai Po0 - 1Vòng 21
-
05/05 14:00Tai Chung FCSham Shui Po0 - 0Vòng 20
-
21/04 14:00North District FCTai Chung FC2 - 1Vòng 18
-
13/04 14:00Eastern A.A Football TeamTai Chung FC3 - 0Vòng 17
-
07/04 14:00U23 Hồng KôngTai Chung FC1 - 0Vòng 16
-
30/03 17:00Tai Chung FCKitchee1 - 3Vòng 15
Lịch thi đấu Tai Chung FC sắp tới
-
06/10 12:00Central Western District RSATai Chung FC? - ?Vòng 4
-
13/10 12:00Eastern District SATai Chung FC? - ?Vòng 5
-
27/10 12:00South China AATai Chung FC? - ?Vòng 6
-
03/11 12:00Sham Shui PoTai Chung FC? - ?Vòng 7
-
10/11 12:00Tai Chung FCKai Jing? - ?Vòng 8
-
24/11 12:00Shatin SATai Chung FC? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Eastern A.A Football Team | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T T H T |
3 | LeeMan | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Kitchee | 4 | 2 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 8 | H H T T |
5 | Kowloon City | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 14 | -6 | 7 | B T H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 3 | B T B B |
7 | Southern District | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
8 | North District FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 | H B B B |
9 | Hong Kong FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying