Taian Tiankuang: tin tức, thông tin website facebook
CLB Taian Tiankuang: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Taian Tiankuang |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jindong Liu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Taian Tiankuang mới nhất
-
30/06 15:30Hubei IstarTaian Tiankuang 11 - 0Vòng 14
-
24/06 15:00Taian TiankuangRizhao Yuqi0 - 0Vòng 13
-
16/06 15:001 Taian TiankuangLangfang City of Glory 10 - 0Vòng 12
-
09/06 18:30Haimen CodionTaian Tiankuang0 - 0Vòng 11
-
01/06 15:00Shandong Taishan BTaian Tiankuang 10 - 0Vòng 10
-
25/05 14:00Taian TiankuangXi an Ronghai0 - 0Vòng 9
-
11/05 14:00Dalian KunchengTaian Tiankuang0 - 0Vòng 8
-
04/05 14:00Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0Vòng 7
-
27/04 16:00ShaanXi UnionTaian Tiankuang1 - 0Vòng 6
-
17/05 14:30Taian TiankuangFoshan Nanshi0 - 1
Lịch thi đấu Taian Tiankuang sắp tới
-
07/07 15:00Taian TiankuangShaanXi Union? - ?Vòng 15
-
13/07 16:00Bei Li GongTaian Tiankuang? - ?Vòng 16
-
21/07 15:00Taian TiankuangDalian Kuncheng? - ?Vòng 17
-
28/07 15:00Xi an RonghaiTaian Tiankuang? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 14 | 9 | 5 | 0 | 23 | 10 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | ShaanXi Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B B T |
3 | Dalian Kuncheng | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 24 | B T B T T B |
4 | Langfang City of Glory | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T B T B |
5 | Bei Li Gong | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H H H T B T |
6 | Hubei Istar | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 18 | 1 | 19 | H B B B T T |
7 | Shandong Taishan B | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T T B B |
8 | Taian Tiankuang | 14 | 2 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 13 | H H B T H B |
9 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B H B H T |
10 | Xi an Ronghai | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 32 | -25 | 4 | H H B B B B |