FC Altyn Asyr: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Altyn Asyr: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Altyn Asyr |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Turkmenistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Turkmenistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Altyn Asyr mới nhất
-
23/09 18:30Kopetdag AsgabatFC Altyn Asyr0 - 0Vòng 25
-
04/09 19:30FC Altyn AsyrNebitchi0 - 0Vòng 22
-
31/08 19:30FC Altyn AsyrSagadam FK0 - 0Vòng 21
-
27/08 19:30FC Altyn AsyrFC MERW0 - 0Vòng 19
-
24/08 19:30Arkadag FKFC Altyn Asyr0 - 0Vòng 20
-
25/05 19:00FC Altyn AsyrFC MERW3 - 1Vòng 18
-
22/05 19:00Energetik MaryFC Altyn Asyr0 - 1Vòng 17
-
18/05 19:00FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat0 - 0Vòng 16
-
19/09 01:00Al Quwa Al JawiyaFC Altyn Asyr 10 - 0B
-
14/08 20:30East BengalFC Altyn Asyr1 - 2
Lịch thi đấu FC Altyn Asyr sắp tới
-
02/10 21:00FC Altyn AsyrAl Khaldiya? - ?B
-
24/10 01:00Al-TaawonFC Altyn Asyr? - ?B
-
06/11 21:00FC Altyn AsyrAl-Taawon? - ?B
-
27/11 21:00FC Altyn AsyrAl Quwa Al Jawiya? - ?B
-
04/12 21:00Al KhaldiyaFC Altyn Asyr? - ?B
-
05/10 19:00FC MERWFC Altyn Asyr? - ?Vòng 27
-
19/10 00:00FC Altyn AsyrHTTU Asgabat? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 23 | 23 | 0 | 0 | 114 | 14 | 100 | 69 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 21 | 16 | 1 | 4 | 59 | 22 | 37 | 49 | T B T T T T |
3 | FC Ahal | 21 | 15 | 1 | 5 | 47 | 23 | 24 | 46 | T T T T B T |
4 | Sagadam FK | 22 | 11 | 0 | 11 | 30 | 30 | 0 | 33 | B T B T B T |
5 | FC MERW | 23 | 9 | 1 | 13 | 17 | 50 | -33 | 28 | B B H T B B |
6 | Nebitchi | 23 | 6 | 2 | 15 | 17 | 47 | -30 | 20 | B B B T B H |
7 | HTTU Asgabat | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 45 | -28 | 19 | B B H H B H |
8 | Kopetdag Asgabat | 23 | 3 | 5 | 15 | 14 | 47 | -33 | 14 | B H B B B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |