AS Oued Ellil: tin tức, thông tin website facebook
CLB AS Oued Ellil: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AS Oued Ellil |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tuynidi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AS Oued Ellil mới nhất
-
09/02 20:00A.S.MarsaAS Oued Ellil2 - 0Vòng 14
-
04/01 20:00AS Oued EllilKalaa Sport1 - 0Vòng 13
-
28/12 20:00E. M. MahdiaAS Oued Ellil0 - 1Vòng 12
-
24/12 20:00AS Oued EllilA.S Ariana 12 - 3Vòng 11
-
20/12 20:00CS.Hammam-LifAS Oued Ellil3 - 0Vòng 10
-
14/12 20:001 AS Oued EllilES Rades 12 - 1Vòng 9
-
07/12 20:00AS Oued EllilCS Korba0 - 0Vòng 8
-
01/12 20:00Croissant MsakenAS Oued Ellil0 - 0Vòng 7
-
01/02 19:30ES Hamam-SousseAS Oued Ellil0 - 0
-
18/01 19:30AS Oued EllilEspoir Rogba1 - 0
Lịch thi đấu AS Oued Ellil sắp tới
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 14 | 9 | 5 | 0 | 15 | 2 | 13 | 32 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 23 | H T H T T H |
4 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
5 | Oceano Kerkennah | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B B T H H |
7 | AS Djelma | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 19 | H B T B T H |
8 | Stade Gabesien | 14 | 5 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 19 | H B T T B T |
9 | BS Bouhajla | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 12 | -4 | 18 | H B T B T T |
10 | AS Agareb | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 17 | -5 | 18 | H B H H H B |
11 | Redeyef | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
12 | Chebba | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B H |
13 | Espoir Rogba | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | B B B B H T |
14 | Jerba Midoun | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 15 | -11 | 9 | H B T B B B |