C.A.Bizertin: tin tức, thông tin website facebook
CLB C.A.Bizertin: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | C.A.Bizertin |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tunisia |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stade Municipal de Bizerte |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cabizertin.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả C.A.Bizertin mới nhất
-
26/06 22:591 C.A.BizertinClub Africain0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
21/06 22:591 C.A.BizertinSporting Ben Arous 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
19/05 20:30Progres Sakiet EddaierC.A.Bizertin0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
14/06 22:30C.A.BizertinUS Tataouine1 - 0Vòng 14
-
01/06 21:301 A.S.MarsaC.A.Bizertin1 - 1Vòng 13
-
26/05 21:30AS SlimaneC.A.Bizertin1 - 0Vòng 12
-
23/05 21:301 C.A.BizertinE.Gawafel.S.Gafsa1 - 1Vòng 11
-
12/05 21:00US Ben GuerdaneC.A.Bizertin0 - 1Vòng 10
-
04/05 21:00C.A.BizertinOlympique de Beja1 - 0Vòng 9
-
27/04 21:00Etoile MetlaouiC.A.Bizertin0 - 1Vòng 8
Lịch thi đấu C.A.Bizertin sắp tới
-
12/12 22:00C.A.BizertinAS Slimane? - ?Vòng 2
-
30/06 22:59Stade tunisienC.A.Bizertin? - ?
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 30 | B T B T T T |
2 | C.A.Bizertin | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | T H H B H T |
3 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 21 | T T H T H B |
4 | US Tataouine | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 21 | H B T B B B |
5 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 20 | H B T B H H |
6 | AS Slimane | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B T T T H |
7 | US Ben Guerdane | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T H B T B B |
8 | A.S.Marsa | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | B T B B H T |