Etoile Metlaoui: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Etoile Metlaoui: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Etoile Metlaoui
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Etoile Metlaoui mới nhất

  • 19/04 20:30
    Sifakesi
    Etoile Metlaoui
    0 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 20:30
    Etoile Metlaoui
    Club Africain
    0 - 1
    Vòng 26
  • 13/03 20:00
    E.Gawafel.S.Gafsa
    Etoile Metlaoui
    0 - 0
    Vòng 25
  • 09/03 20:00
    Etoile Metlaoui
    Jeunesse Sportive Omrane
    0 - 0
    Vòng 24
  • 03/03 20:00
    US Ben Guerdane
    Etoile Metlaoui
    2 - 0
    Vòng 23
  • 26/02 20:00
    Etoile Metlaoui
    AS Gabes
    0 - 1
    Vòng 22
  • 22/02 20:10
    1 ES du Sahel
    Etoile Metlaoui
    2 - 0
    Vòng 21
  • 18/02 20:00
    Etoile Metlaoui
    C.A.Bizertin
    0 - 0
    Vòng 20
  • 06/04 20:00
    Etoile Metlaoui
    Esperance Sportive Zarzis
    0 - 0
  • 28/03 20:00
    E.Gawafel.S.Gafsa
    Etoile Metlaoui
    0 - 0

Lịch thi đấu Etoile Metlaoui sắp tới

  • 26/04 22:00
    Etoile Metlaoui
    Olympique de Beja
    ? - ?
    Vòng 28
  • 14/05 22:00
    U.S.Monastir
    Etoile Metlaoui
    ? - ?
    Vòng 29
  • 17/05 22:00
    Etoile Metlaoui
    US Tataouine
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 U.S.Monastir 27 17 8 2 41 10 31 59 T H T T T T
2 Esperance Sportive de Tunis 27 17 8 2 51 22 29 59 T T H H T T
3 ES du Sahel 27 17 4 6 40 21 19 55 B T B T T T
4 Club Africain 27 14 9 4 34 18 16 51 B T H T T B
5 Esperance Sportive Zarzis 27 14 6 7 32 25 7 48 B T T B B T
6 Stade tunisien 27 12 10 5 28 18 10 46 T H T B H H
7 Sifakesi 27 9 11 7 28 18 10 38 T H H T H H
8 Etoile Metlaoui 27 9 9 9 26 25 1 36 T H T B B H
9 C.A.Bizertin 27 7 8 12 25 27 -2 29 T B T B T B
10 Olympique de Beja 27 7 8 12 19 27 -8 29 B B B B B H
11 AS Slimane 27 6 8 13 16 37 -21 26 T B H B T B
12 US Ben Guerdane 27 4 13 10 23 28 -5 25 B H H T B T
13 E.Gawafel.S.Gafsa 27 6 4 17 21 35 -14 22 T T B T B T
14 Jeunesse Sportive Omrane 27 3 13 11 22 43 -21 22 B H B H B B
15 AS Gabes 27 5 6 16 17 38 -21 21 B B B B T B
16 US Tataouine 27 5 3 19 17 48 -31 18 B B H T B B