FC Bukovyna chernivtsi: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Bukovyna chernivtsi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Bukovyna chernivtsi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
-
25/05 17:00FC Bukovyna chernivtsiMetalurh Zaporizhya2 - 0Vòng 10
-
19/05 17:00Hirnyk-SportFC Bukovyna chernivtsi1 - 1Vòng 9
-
12/05 18:15FC Bukovyna chernivtsiKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 8
-
04/05 16:00FC ChernigivFC Bukovyna chernivtsi1 - 2Vòng 7
-
27/04 16:00FC Bukovyna chernivtsiDinaz Vyshgorod0 - 1Vòng 6
-
20/04 16:00Metalurh ZaporizhyaFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 5
-
13/04 18:30FC Bukovyna chernivtsiHirnyk-Sport1 - 1Vòng 4
-
05/04 16:30Kremin KremenchukFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 3
-
30/03 18:30FC Bukovyna chernivtsiFC Chernigiv 11 - 0Vòng 2
-
24/03 17:30Dinaz VyshgorodFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi sắp tới
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 6 | 16 | 41 | T B T B T T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 39 | H T H T B T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 36 | H T B T H H |
4 | Metalist Kharkiv | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 30 | B T T B H H |
5 | Dinaz Vyshgorod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B H T |
6 | Khust City | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 29 | B T T B B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | -26 | 28 | B B B B T B |
8 | Kremin Kremenchuk | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 25 | H B H T T H |
9 | FC Chernigiv | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 22 | -8 | 23 | T B B T H H |
10 | Hirnyk-Sport | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 23 | H B B T B B |