FC Karpaty Lviv: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB FC Karpaty Lviv: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Karpaty Lviv
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1963
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Ukraina Stadium
Sức chứa sân vận động 28,051 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Sergio Navarro
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fckarpaty.lviv.ua/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Karpaty Lviv mới nhất

  • 26/04 22:00
    Obolon Kiev
    FC Karpaty Lviv
    1 - 1
    Vòng 26
  • 19/04 17:00
    FC Karpaty Lviv
    Rukh Vynnyky 1
    2 - 0
    Vòng 25
  • 14/04 19:30
    FC Inhulets Petrove
    FC Karpaty Lviv
    0 - 1
    Vòng 24
  • 07/04 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    Vòng 23
  • 30/03 19:30
    FC Karpaty Lviv
    Chernomorets Odessa
    2 - 0
    Vòng 22
  • 11/03 23:00
    FC Karpaty Lviv
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
    Vòng 21
  • 06/03 18:00
    FC Vorskla Poltava
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    Vòng 20
  • 28/02 23:00
    1 FC Karpaty Lviv
    LNZ Cherkasy
    0 - 0
    Vòng 19
  • 23/02 23:00
    Dynamo Kyiv
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    Vòng 18
  • 13/02 19:00
    Zimbru Chisinau
    FC Karpaty Lviv
    1 - 1

Lịch thi đấu FC Karpaty Lviv sắp tới

  • 02/05 19:30
    FC Livyi Bereh
    FC Karpaty Lviv
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    FC Karpaty Lviv
    PFC Oleksandria
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 22:00
    Kolos Kovalyovka
    FC Karpaty Lviv
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    FC Karpaty Lviv
    Zorya
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 4 1 3 0 3 2 1 29 H H T H
2 FK Yarud Mariupol 4 2 1 1 5 4 1 25 H B T T
3 Nyva Ternopil 5 2 2 1 10 5 5 24 T T H B H
4 Prykarpattya Ivano Frankivsk 5 3 2 0 9 4 5 24 H T H T T
5 FC Mynai 5 1 1 3 3 6 -3 20 T H B B B
6 Metalurh Zaporizhya 4 0 2 2 3 6 -3 19 B H H B
7 Podillya Khmelnytskyi 5 2 3 0 7 4 3 17 T H T H H
8 Dinaz Vyshgorod 4 0 1 3 4 12 -8 14 B B B H
9 Kremin Kremenchuk 4 1 1 2 4 5 -1 10 B B T H