FC Shakhtar Donetsk: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB FC Shakhtar Donetsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Shakhtar Donetsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1921
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Artema Street 86a UA - 83050 DONETSK
Sân vận động Donbass Arena
Sức chứa sân vận động 50,055 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Patrick van Leeuwen
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.shakhtyor.donbass.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất

  • 27/04 22:00
    FC Shakhtar Donetsk
    Dynamo Kyiv
    2 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 22:00
    FC Shakhtar Donetsk
    Kolos Kovalyovka
    1 - 2
    Vòng 25
  • 16/04 19:30
    Kryvbas
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 1
    Vòng 5
  • 11/04 19:30
    LNZ Cherkasy
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 3
    Vòng 24
  • 06/04 22:00
    FC Shakhtar Donetsk
    Veres
    0 - 0
    Vòng 23
  • 29/03 20:30
    Obolon Kiev
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 1
    Vòng 22
  • 11/03 23:00
    FC Karpaty Lviv
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
    Vòng 21
  • 06/03 23:20
    FC Shakhtar Donetsk
    Kryvbas
    0 - 0
    Vòng 20
  • 23/04 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 02/04 18:00
    PFC Oleksandria
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]

Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk sắp tới

  • 21/01 22:59
    Lech Poznan
    FC Shakhtar Donetsk
    ? - ?
  • 03/05 17:00
    Chernomorets Odessa
    FC Shakhtar Donetsk
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    Zorya
    FC Shakhtar Donetsk
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 22:00
    FC Inhulets Petrove
    FC Shakhtar Donetsk
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    Rukh Vynnyky
    FC Shakhtar Donetsk
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 26 11 7 8 35 28 7 40 H T H T T H
6 Kryvbas 25 11 6 8 28 24 4 39 T B B B T H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 25 11 2 12 30 35 -5 35 H B T B B T
9 Rukh Vynnyky 26 8 9 9 27 25 2 33 B B T H B T
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
15 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B
16 FC Inhulets Petrove 25 3 8 14 16 37 -21 17 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation