Metalist Kharkiv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metalist Kharkiv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metalist Kharkiv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | ul. Plekhanovskaya 65 61101 Kharkiv |
Sân vận động | Metalist Stadium |
Sức chứa sân vận động | 43,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.metallist.kharkov.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất
-
29/06 22:00Metalist KharkivFC Mynai1 - 0
-
25/05 17:00Metalist KharkivFC Chernigiv 11 - 1Vòng 10
-
19/05 17:00Dinaz VyshgorodMetalist Kharkiv0 - 0Vòng 9
-
11/05 16:30Metalist KharkivHirnyk-Sport0 - 0Vòng 8
-
03/05 16:00Metalurh ZaporizhyaMetalist Kharkiv0 - 1Vòng 7
-
26/04 16:30Metalist KharkivKremin Kremenchuk 10 - 1Vòng 6
-
21/04 16:45FC ChernigivMetalist Kharkiv 11 - 1Vòng 5
-
14/04 19:00Metalist KharkivDinaz Vyshgorod0 - 0Vòng 4
-
06/04 17:30Hirnyk-SportMetalist Kharkiv0 - 0Vòng 3
-
31/03 16:30Metalist KharkivMetalurh Zaporizhya1 - 1Vòng 2
Lịch thi đấu Metalist Kharkiv sắp tới
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 6 | 16 | 41 | T B T B T T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 39 | H T H T B T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 36 | H T B T H H |
4 | Metalist Kharkiv | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 30 | B T T B H H |
5 | Dinaz Vyshgorod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B H T |
6 | Khust City | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 29 | B T T B B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | -26 | 28 | B B B B T B |
8 | Kremin Kremenchuk | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 25 | H B H T T H |
9 | FC Chernigiv | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 22 | -8 | 23 | T B B T H H |
10 | Hirnyk-Sport | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 23 | H B B T B B |