Polissya Zhytomyr: tin tức, thông tin website facebook
CLB Polissya Zhytomyr: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Polissya Zhytomyr |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Polissya Zhytomyr mới nhất
-
22/02 20:30FC Inhulets PetrovePolissya Zhytomyr0 - 0Vòng 18
-
15/12 23:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 17
-
09/12 23:002 Polissya ZhytomyrRukh Vynnyky0 - 1Vòng 16
-
12/02 19:00FC Karpaty LvivPolissya Zhytomyr0 - 2
-
12/02 15:101 Polissya ZhytomyrCSF Baliti1 - 0
-
05/02 15:301 Polissya ZhytomyrArka Gdynia1 - 1
-
04/02 21:00Polissya ZhytomyrDinamo Batumi2 - 0
-
28/01 19:00Polissya ZhytomyrKF Ballkani1 - 0
-
25/01 19:00Baumit JablonecPolissya Zhytomyr1 - 0
-
18/01 19:00Lechia GdanskPolissya Zhytomyr0 - 0
Lịch thi đấu Polissya Zhytomyr sắp tới
-
28/02 18:00Obolon KievPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00VeresPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 21
-
29/03 23:00LNZ CherkasyPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 22
-
05/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00FC Vorskla PoltavaPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00FC Livyi BerehPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Kolos KovalyovkaPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Polissya ZhytomyrPFC Oleksandria? - ?Vòng 27
-
02/04 21:00VeresPolissya Zhytomyr? - ?
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 11 | 28 | 46 | T H H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
5 | Polissya Zhytomyr | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B H B T T |
6 | FC Karpaty Lviv | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B T B T B B |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B B H T |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 17 | T B H H T T |
13 | FC Vorskla Poltava | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 26 | -11 | 16 | T T B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation