Mashal Muborak: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mashal Muborak: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mashal Muborak |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Khomyakov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mashal Muborak mới nhất
-
24/09 18:00FK Do stlik TashkentMashal Muborak0 - 0Vòng 21
-
18/09 20:00Mashal MuborakXorazm Urganch2 - 0Vòng 20
-
12/09 19:00Buxoro FKMashal Muborak0 - 1Vòng 19
-
28/08 21:30Mashal MuborakShurtan Guzor2 - 1Vòng 18
-
22/08 19:30FK Olympic Tashkent BMashal Muborak0 - 0Vòng 17
-
15/08 22:00Mashal MuborakAral Nukus 10 - 0Vòng 16
-
09/08 22:00Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0Vòng 15
-
26/06 21:30Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent1 - 0Vòng 14
-
19/06 20:30Xorazm UrganchMashal Muborak0 - 0Vòng 13
-
03/07 22:30Mashal MuborakQizilqum Zarafshon0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
Lịch thi đấu Mashal Muborak sắp tới
-
25/06 22:00Mashal MuborakTuron Nukus? - ?Vòng 11
-
02/10 17:00Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 12 | 21 | 44 | T T T T T T |
2 | Buxoro FK | 21 | 12 | 6 | 3 | 30 | 9 | 21 | 42 | T T T B B T |
3 | Shurtan Guzor | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 23 | 5 | 31 | B H T B T H |
4 | Aral Nukus | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 24 | 0 | 31 | B H H B T B |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | T B H T H H |
6 | Xorazm Urganch | 21 | 5 | 6 | 10 | 13 | 24 | -11 | 21 | H B B B B T |
7 | FK Olympic Tashkent B | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 39 | -23 | 15 | H B B H H B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 38 | -19 | 11 | B T B B T B |