Metallurg Bekobod: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metallurg Bekobod: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metallurg Bekobod |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jasur Abduraimov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metallurg Bekobod mới nhất
-
09/12 17:00Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod 10 - 2
-
04/12 18:00Kuruvchi Kokand QoqonMetallurg Bekobod0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
-
30/11 17:00Nasaf QarshiMetallurg Bekobod1 - 1Vòng 26
-
24/11 17:00Metallurg BekobodTermez Surkhon0 - 0Vòng 25
-
08/11 20:15Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod1 - 0Vòng 24
-
03/11 20:15Metallurg BekobodOTMK Olmaliq0 - 1Vòng 23
-
25/10 20:151 Navbahor NamanganMetallurg Bekobod0 - 0Vòng 22
-
19/10 19:30Metallurg BekobodFK Andijon0 - 0Vòng 21
-
27/09 19:00Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod1 - 0Vòng 20
-
21/09 19:00Metallurg BekobodPakhtakor0 - 1Vòng 19
Lịch thi đấu Metallurg Bekobod sắp tới
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nasaf Qarshi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Buxoro FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
4 | OTMK Olmaliq | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sogdiana Jizak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Shurtan Guzor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
8 | Navbahor Namangan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Neftchi Fargona | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Xorazm Urganch | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
12 | Termez Surkhon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Dinamo Samarqand | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | FK Andijon | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
15 | Kuruvchi Bunyodkor | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
16 | Qizilqum Zarafshon | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
AFC CL