Estudiantes Merida FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Estudiantes Merida FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Estudiantes Merida FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1971-4-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Venezuela |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Venezuela |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Nida Urdaneta, Calle 51, Edificio Confimerca, Planta Baja, Mérida Venezuela |
Sân vận động | Metropolitano de Mérida |
Sức chứa sân vận động | 42,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ildemaro Fernandez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.estudiantesdemerida.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Estudiantes Merida FC mới nhất
-
28/06 02:30Atletico El VigiaEstudiantes Merida FC0 - 0D
-
21/06 05:00CD Hermanos ColmenaresEstudiantes Merida FC0 - 0D
-
07/06 05:001 Estudiantes Merida FCAtletico El Vigia3 - 1D
-
19/04 05:00Estudiantes Merida FCDeportivo Rayo Zuliano0 - 1Vòng 13
-
14/04 03:00Portuguesa FCEstudiantes Merida FC 11 - 0Vòng 12
-
07/04 02:00Estudiantes Merida FCZamora Barinas 13 - 1Vòng 11
-
01/04 03:001 Estudiantes Merida FCDeportivo La Guaira0 - 0Vòng 10
-
24/03 06:00Carabobo FCEstudiantes Merida FC 10 - 0Vòng 9
-
20/03 02:00Estudiantes Merida FCUniversidad Central de Venezuela0 - 0Vòng 8
-
17/03 02:00Metropolitanos FCEstudiantes Merida FC0 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Estudiantes Merida FC sắp tới
-
04/07 03:00Estudiantes Merida FCCD Hermanos Colmenares? - ?D
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T H T B |
2 | Portuguesa FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | B H H T B T |
3 | Academia Puerto Cabello | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H B H T B |
4 | Angostura FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 | H H H B B T |