PVF-CAND: tin tức, thông tin website facebook
CLB PVF-CAND: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PVF-CAND |
Tên khác | PVF-CAND |
Biệt danh | PVF-CAND |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Việt Nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PVF-CAND mới nhất
-
22/02 15:00PVF-CANDDong Thap1 - 0Vòng 10
-
15/02 15:00PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa0 - 0Vòng 9
-
08/02 16:00Đồng Nai 2PVF-CAND0 - 0Vòng 8
-
18/01 15:00PVF-CANDBà Rịa Vũng Tàu0 - 0Vòng 6
-
19/11 15:00PVF-CANDPhù Đổng0 - 3Vòng 5
-
14/11 19:15FC TP.HCM 2PVF-CAND0 - 0Vòng 4
-
09/11 15:00Huế FCPVF-CAND0 - 2Vòng 3
-
03/11 15:00PVF-CANDHoa Binh2 - 0Vòng 2
-
27/10 16:00Đồng Tâm Long AnPVF-CAND0 - 0Vòng 1
-
11/01 19:15Viettel FCPVF-CAND0 - 0
Lịch thi đấu PVF-CAND sắp tới
-
15/03 18:00Bình PhướcPVF-CAND? - ?Vòng 11
-
05/04 19:15PVF-CANDFC TP.HCM 2? - ?Vòng 12
-
13/04 19:15PVF-CANDHuế FC? - ?Vòng 13
-
20/04 18:00Hoa BinhPVF-CAND? - ?Vòng 14
-
27/04 19:15PVF-CANDĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 15
-
10/05 18:00Bà Rịa Vũng TàuPVF-CAND? - ?Vòng 17
-
18/05 18:00Phù ĐổngPVF-CAND? - ?Vòng 18
-
24/05 19:15PVF-CANDBình Phước? - ?Vòng 19
-
01/06 16:00Dong ThapPVF-CAND? - ?Vòng 20
-
14/06 16:00Khatoco Khánh HòaPVF-CAND? - ?Vòng 21
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 9 | 9 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 27 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T T B |
3 | PVF-CAND | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | H B T T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T B B T T |
5 | TP Ho Chi Minh II | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | B T H B T H |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | T H H H T B |
7 | Dong Thap | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 6 | -3 | 8 | H H B B B B |
8 | Dong Tam Long An | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | H H B T B H |
9 | Hoa Binh | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | -4 | 7 | H T B B H H |
10 | Huda Hue | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B B B H B |
11 | Dong Nai Berjaya | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 4 | H H H H B B |