Kết quả Fortaleza F.C vs Independiente Santa Fe, 08h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Colombia 2024 » vòng 11

  • Fortaleza F.C vs Independiente Santa Fe: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Harold Mosquera Goal Disallowed
  • 26'
    0-0
    David Ramirez Pisciotti
  • 43'
    0-1
    goal Omar Albornoz
  • 46'
    Cesar Augusto Hinestroza Lozano  
    Juan Camilo Castillo Andrade  
    0-1
  • 46'
    Adrian Parra Osorio  
    Jhon Martinez  
    0-1
  • 53'
    0-1
    Manuel Torres Jimenez
  • 58'
    0-2
    goal Elvis Yohan Perlaza Lara
  • 61'
    0-2
     Yilmar Velazquez
     Manuel Torres Jimenez
  • 62'
    Hayen Palacios  
    Ivan Anderson  
    0-2
  • 62'
    Yesid Diaz  
    Juan Pablo Diaz  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Dairon Mosquera Chaverra
     Omar Albornoz
  • 75'
    0-2
     Jown Cardona
     Juan Zuluaga
  • 79'
    0-3
    goal Harold Mosquera (Assist:Hugo Rodallega Martinez)
  • 82'
    0-3
     Santiago Mora
     Harold Mosquera
  • 82'
    0-3
     Diego Hernandez
     David Ramirez Pisciotti
  • 90'
    Hayen Palacios (Assist:Sebastián Navarro) goal 
    1-3
  • Fortaleza F.C vs Independiente Santa Fe: Đội hình chính và dự bị

  • Fortaleza F.C4-4-2
    1
    Juan Castillo
    80
    Juan Camilo Castillo Andrade
    19
    Alejandro Moralez
    3
    Daniel Rivera
    26
    Ivan Anderson
    27
    Jhon Martinez
    20
    Juan Pablo Diaz
    14
    Ruben Leonardo Pico Carvajal
    11
    Nicolas Rodriguez
    29
    Santiago Cordoba Urrutia
    10
    Sebastián Navarro
    23
    Harold Mosquera
    11
    Hugo Rodallega Martinez
    22
    Elvis Yohan Perlaza Lara
    8
    Juan Zuluaga
    16
    Daniel Alejandro Torres Rojas
    14
    Manuel Torres Jimenez
    80
    Omar Albornoz
    15
    Ivan Rene Scarpeta Silgado
    29
    Julian Millan
    4
    David Ramirez Pisciotti
    1
    Andres Mosquera
    Independiente Santa Fe3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Kevin Aladesanmi
    6Yesid Diaz
    12Jordan Garcia
    17Cesar Augusto Hinestroza Lozano
    21Sebastian Maya
    18Hayen Palacios
    30Adrian Parra Osorio
    Jordy Monroy 17
    Jown Cardona 7
    Juan Espitia 12
    Diego Hernandez 6
    Santiago Mora 19
    Dairon Mosquera Chaverra 30
    Yilmar Velazquez 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hubert Bodhert
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Fortaleza F.C vs Independiente Santa Fe: Số liệu thống kê

  • Fortaleza F.C
    Independiente Santa Fe
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 40
    Long pass
    31
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Independiente Santa Fe 6 5 1 0 8 1 7 16 T T H T T T
2 Deportes Tolima 6 3 1 2 9 6 3 10 B H T T T B
3 Deportiva Once Caldas 6 2 2 2 5 4 1 8 T H H B B T
4 La Equidad 6 0 0 6 3 14 -11 0 B B B B B B