Đối đầu Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin, 04h10 ngày 14/4
Kết quả Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin
Đối đầu Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin
Phong độ Independiente Santa Fe gần đây
Phong độ Atletico Nacional Medellin gần đây
VĐQG Colombia 2024: Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/4/2024 04:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin trước đây
-
21/09/2023Atletico Nacional Medellin3 - 0Independiente Santa Fe1 - 0L
-
12/05/2023Independiente Santa Fe0 - 2Atletico Nacional Medellin0 - 1L
-
30/09/2022Independiente Santa Fe1 - 1Atletico Nacional Medellin1 - 1D
-
29/03/2022Atletico Nacional Medellin2 - 1Independiente Santa Fe2 - 1L
-
04/08/2021Independiente Santa Fe0 - 1Atletico Nacional Medellin0 - 0L
-
18/01/2021Atletico Nacional Medellin2 - 0Independiente Santa Fe1 - 0L
-
09/03/2020Independiente Santa Fe2 - 2Atletico Nacional Medellin0 - 1D
-
30/10/2019Independiente Santa Fe0 - 0Atletico Nacional Medellin0 - 0D
-
16/09/2021Atletico Nacional Medellin1 - 0Independiente Santa Fe1 - 0L
-
09/09/2021Independiente Santa Fe2 - 1Atletico Nacional Medellin1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 8 | 0 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Colombia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Santa Fe vs Atletico Nacional Medellin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente Santa Fe (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Independiente Santa Fe (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente Santa Fe thắng
Bại: là số trận Independiente Santa Fe thua
Thắng: là số trận Independiente Santa Fe thắng
Bại: là số trận Independiente Santa Fe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente Santa Fe và Atletico Nacional Medellin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Bucaramanga | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 6 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | Deportes Tolima | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 29 | H H H T T B |
3 | Deportiva Once Caldas | 15 | 8 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 28 | T T T T H T |
4 | Independiente Santa Fe | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 27 | T T H H B T |
5 | Deportivo Pereira | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T T B B H |
6 | La Equidad | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B B B T |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T T B T B |
8 | America de Cali | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 22 | B T H T T T |
9 | Millonarios | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | B B H H T T |
10 | Atletico Nacional Medellin | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 19 | H B T T T B |
11 | Fortaleza F.C | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | B B H T B T |
12 | Dep.Independiente Medellin | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 27 | -12 | 19 | T H B T B H |
13 | Aguilas Doradas | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 18 | B B H B T B |
14 | Jaguares de Cordoba | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | T B B B B H |
15 | Deportivo Cali | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 22 | -2 | 15 | B B B H B B |
16 | Envigado FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | H B H B B H |
17 | Deportivo Pasto | 15 | 4 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 15 | T T H B H T |
18 | Boyaca Chico | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B T B T B |
19 | Alianza Petrolera | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 20 | -7 | 13 | B B H B B H |
20 | Patriotas FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 3 | 15 | -12 | 12 | B B T T B H |
Title Play-offs
Cập nhật: