Kết quả Deportes Tolima vs America de Cali, 08h20 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Colombia 2024 » vòng 3

  • Deportes Tolima vs America de Cali: Diễn biến chính

  • 38'
    Yeison Guzman goal 
    1-0
  • 50'
    Juan Pablo Nieto Salazar (Assist:Brayan Gil Hurtado) goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Ever Valencia
     Harold Rivera Roa
  • 60'
    2-0
     Jader Quinones
     Alexis Zapata Alvarez
  • 60'
    2-0
     Segundo Victor Ibarbo Guerrero
     Edwar Lopez
  • 63'
    Yeison Guzman
    2-0
  • 66'
    Lucas Gonzalez Martinez  
    Brayan Gil Hurtado  
    2-0
  • 72'
    Kevin Pérez Kraaijeveld  
    Jeison Steven Lucumi Mina  
    2-0
  • 72'
    2-0
     Michael Barrios
     Gaston Sauro
  • 72'
    Cristian Trujillo  
    Fabian Camilo Mosquera Mercado  
    2-0
  • 80'
    Carlos Andres Esparragoza Perez  
    Yeison Guzman  
    2-0
  • 84'
    Lucas Gonzalez Martinez Goal Disallowed
    2-0
  • 85'
    2-0
     Oscar Javier Hernandez Nino
     Rodrigo Holgado
  • 90'
    Cristian Trujillo
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Michael Barrios (Assist:Marcos David Mina Lucumi)
  • Deportes Tolima vs America de Cali: Đội hình chính và dự bị

  • Deportes Tolima4-2-3-1
    12
    Juan Camilo Chaverra Martinez
    20
    Junior Hernandez
    4
    Cesar Haydar
    3
    Julian Alveiro Quinones Garcia
    26
    Yhorman Hurtado
    15
    Juan Pablo Nieto Salazar
    19
    Fabian Camilo Mosquera Mercado
    23
    Alex Stik Castro Giraldo
    10
    Yeison Guzman
    33
    Jeison Steven Lucumi Mina
    30
    Brayan Gil Hurtado
    9
    Rodrigo Holgado
    28
    Edwar Lopez
    17
    Harold Rivera Roa
    32
    Franco Leys
    25
    Alexis Zapata Alvarez
    26
    Esneyder Mena
    2
    Gaston Sauro
    4
    Andres Felipe Mosquera Guardia
    15
    John Edison Garcia Zabala
    14
    Marcos David Mina Lucumi
    12
    Mario Jorge Soto
    America de Cali5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Carlos Andres Esparragoza Perez
    7Lucas Gonzalez Martinez
    35Alvino Volpi Neto
    18Kevin Pérez Kraaijeveld
    8Eduardo Sosa
    17Marlon Torres
    6Cristian Trujillo
    Michael Barrios 18
    Joel Graterol 1
    Oscar Javier Hernandez Nino 23
    Segundo Victor Ibarbo Guerrero 8
    Luis Alejandro Paz Mulato 19
    Jader Quinones 42
    Ever Valencia 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Cruz Real
    Lucas Gonzalez
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Deportes Tolima vs America de Cali: Số liệu thống kê

  • Deportes Tolima
    America de Cali
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Independiente Santa Fe 6 5 1 0 8 1 7 16 T T H T T T
2 Deportes Tolima 6 3 1 2 9 6 3 10 B H T T T B
3 Deportiva Once Caldas 6 2 2 2 5 4 1 8 T H H B B T
4 La Equidad 6 0 0 6 3 14 -11 0 B B B B B B