Kết quả AD San Carlos vs Perez Zeledon, 08h00 ngày 24/11
Kết quả AD San Carlos vs Perez Zeledon
Nhận định San Carlos vs Perez Zeledon, vòng 21 VĐQG Costa Rica 8h00 ngày 24/11/2023
Đối đầu AD San Carlos vs Perez Zeledon
Phong độ AD San Carlos gần đây
Phong độ Perez Zeledon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/11/202308:00
-
AD San Carlos 11Perez Zeledon 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AD San Carlos vs Perez Zeledon
-
Sân vận động: Estadio Carlos Ugalde Alvarez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2023-2024 » vòng 21
-
AD San Carlos vs Perez Zeledon: Diễn biến chính
-
14'Jonathan McDonald Porras1-0
-
39'Cesar Augusto Yanis Velasco1-0
-
43'1-0Luis Carlos Barrantes Campos
-
90'1-0Miguel Angel Fabian Ovejero
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
AD San Carlos vs Perez Zeledon: Số liệu thống kê
-
AD San CarlosPerez Zeledon
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
112Pha tấn công80
-
-
70Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Costa Rica 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs