Đối đầu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo, 21h30 ngày 04/4
Kết quả HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo
Đối đầu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo trước đây
-
09/03/2024HNK Vukovar 913 - 2Bijelo Brdo1 - 1W
-
11/10/2023Bijelo Brdo1 - 3HNK Vukovar 910 - 0W
-
15/04/2023Bijelo Brdo2 - 1HNK Vukovar 911 - 0L
-
12/11/2022HNK Vukovar 911 - 1Bijelo Brdo0 - 1D
-
27/08/2022Bijelo Brdo1 - 1HNK Vukovar 911 - 0D
-
05/10/2016Bijelo Brdo0 - 0HNK Vukovar 910 - 0D
-
27/09/2023HNK Vukovar 914 - 1Bijelo Brdo2 - 0W
-
29/08/2018Bijelo Brdo0 - 0HNK Vukovar 910 - 0D
-
13/05/2018Bijelo Brdo2 - 2HNK Vukovar 911 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 6 | 2 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Vukovar 91 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
HNK Vukovar 91 (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Vukovar 91 thắng
Bại: là số trận HNK Vukovar 91 thua
Thắng: là số trận HNK Vukovar 91 thắng
Bại: là số trận HNK Vukovar 91 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Vukovar 91 và Bijelo Brdo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Zrinski Jurjevac | 24 | 18 | 3 | 3 | 38 | 13 | 25 | 57 | T T H B T T |
2 | HNK Sibenik | 24 | 17 | 4 | 3 | 47 | 15 | 32 | 55 | H T T T T T |
3 | HNK Vukovar 91 | 24 | 13 | 7 | 4 | 40 | 24 | 16 | 46 | T B T H T H |
4 | NK Jarun | 24 | 10 | 3 | 11 | 26 | 33 | -7 | 33 | H T T B B T |
5 | Radnik Sesvete | 24 | 9 | 5 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | B B T B H B |
6 | NK Dugopolje | 24 | 6 | 11 | 7 | 29 | 28 | 1 | 29 | H B B B H H |
7 | NK Dubrava Zagreb | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 35 | -11 | 27 | B B B T B H |
8 | HNK Cibalia | 24 | 8 | 2 | 14 | 25 | 41 | -16 | 26 | T H B T B B |
9 | NK Croatia Zmijavci | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B H H B B |
10 | Bijelo Brdo | 24 | 4 | 11 | 9 | 23 | 30 | -7 | 23 | H H B T T T |
11 | NK Orijent Rijeka | 24 | 5 | 7 | 12 | 27 | 43 | -16 | 22 | B T T H H H |
12 | NK Solin | 24 | 2 | 11 | 11 | 22 | 35 | -13 | 17 | B T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: