Đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91, 18h50 ngày 23/2
Kết quả Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91
Đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91 trước đây
-
16/10/2024HNK Vukovar 911 - 1Bijelo Brdo0 - 0D
-
04/04/2024HNK Vukovar 912 - 2Bijelo Brdo1 - 0D
-
09/03/2024HNK Vukovar 913 - 2Bijelo Brdo1 - 1L
-
11/10/2023Bijelo Brdo1 - 3HNK Vukovar 910 - 0L
-
15/04/2023Bijelo Brdo2 - 1HNK Vukovar 911 - 0W
-
12/11/2022HNK Vukovar 911 - 1Bijelo Brdo0 - 1D
-
27/08/2022Bijelo Brdo1 - 1HNK Vukovar 911 - 0D
-
27/09/2023HNK Vukovar 914 - 1Bijelo Brdo2 - 0L
-
29/08/2018Bijelo Brdo0 - 0HNK Vukovar 910 - 0D
-
13/05/2018Bijelo Brdo2 - 2HNK Vukovar 911 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 7 | 1 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Vukovar 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bijelo Brdo (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Bijelo Brdo (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bijelo Brdo và HNK Vukovar 91 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Opatija | 19 | 9 | 9 | 1 | 25 | 11 | 14 | 36 | T T T H H H |
2 | HNK Vukovar 91 | 18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 9 | 15 | 35 | T T B T H H |
3 | Radnik Sesvete | 19 | 8 | 7 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H T H T H |
4 | HNK Cibalia | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | T T B H T T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 19 | -1 | 30 | H T B B B T |
6 | NK Orijent Rijeka | 19 | 5 | 10 | 4 | 20 | 18 | 2 | 25 | H H T T H B |
7 | NK Croatia Zmijavci | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 21 | -3 | 24 | B H H B T H |
8 | Rudes | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 18 | -1 | 23 | B H B H H T |
9 | Bijelo Brdo | 18 | 5 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 21 | B H B T T T |
10 | NK Jarun | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 21 | -1 | 19 | B B B H B H |
11 | NK Dugopolje | 19 | 2 | 10 | 7 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B H B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 19 | 1 | 5 | 13 | 14 | 35 | -21 | 8 | H H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: