Đối đầu HNK Gorica vs Dinamo Zagreb, 00h00 ngày 14/4
Kết quả HNK Gorica vs Dinamo Zagreb
Đối đầu HNK Gorica vs Dinamo Zagreb
Phong độ HNK Gorica gần đây
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: HNK Gorica vs Dinamo Zagreb
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Dinamo Zagreb trước đây
-
29/02/2024Dinamo Zagreb4 - 0HNK Gorica2 - 0L
-
04/02/2024Dinamo Zagreb2 - 0HNK Gorica1 - 0L
-
21/10/2023HNK Gorica2 - 1Dinamo Zagreb0 - 0W
-
06/08/2023Dinamo Zagreb0 - 0HNK Gorica0 - 0D
-
29/05/2023Dinamo Zagreb4 - 1HNK Gorica2 - 1L
-
01/04/2023HNK Gorica1 - 1Dinamo Zagreb0 - 0D
-
21/01/2023Dinamo Zagreb0 - 0HNK Gorica0 - 0D
-
11/09/2022HNK Gorica0 - 1Dinamo Zagreb0 - 0L
-
25/04/2022HNK Gorica0 - 1Dinamo Zagreb0 - 0L
-
12/02/2022Dinamo Zagreb2 - 1HNK Gorica0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HNK Gorica vs Dinamo Zagreb
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Dinamo Zagreb: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Dinamo Zagreb: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Croatia | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Dinamo Zagreb: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Gorica (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
HNK Gorica (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Gorica thắng
Bại: là số trận HNK Gorica thua
Thắng: là số trận HNK Gorica thắng
Bại: là số trận HNK Gorica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Gorica và Dinamo Zagreb trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 29 | 20 | 5 | 4 | 57 | 20 | 37 | 65 | B T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 28 | 18 | 6 | 4 | 52 | 23 | 29 | 60 | T H T T T T |
3 | Hajduk Split | 29 | 17 | 4 | 8 | 39 | 18 | 21 | 55 | H T T B B B |
4 | ZNK Osijek | 29 | 11 | 9 | 9 | 49 | 38 | 11 | 42 | H H B B T T |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 29 | 9 | 14 | 6 | 39 | 31 | 8 | 41 | H T T T H H |
6 | HNK Gorica | 29 | 9 | 8 | 12 | 29 | 35 | -6 | 35 | T B B H T H |
7 | NK Varteks Varazdin | 28 | 7 | 12 | 9 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B H T B T |
8 | Slaven Koprivnica | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 55 | -19 | 30 | B B B B B T |
9 | Istra 1961 Pula | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 28 | T B H H H B |
10 | Rudes | 30 | 1 | 4 | 25 | 13 | 67 | -54 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: