Đối đầu Istra 1961 Pula vs Hajduk Split, 00h10 ngày 13/5
Kết quả Istra 1961 Pula vs Hajduk Split
Đối đầu Istra 1961 Pula vs Hajduk Split
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây
Phong độ Hajduk Split gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Istra 1961 Pula vs Hajduk Split
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2024 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Hajduk Split trước đây
-
02/03/2024Hajduk Split1 - 0Istra 1961 Pula0 - 0L
-
26/11/2023Istra 1961 Pula0 - 2Hajduk Split0 - 1L
-
03/09/2023Hajduk Split0 - 1Istra 1961 Pula0 - 0W
-
07/04/2023Hajduk Split2 - 2Istra 1961 Pula2 - 2D
-
29/01/2023Istra 1961 Pula3 - 0Hajduk Split1 - 0W
-
18/09/2022Hajduk Split2 - 2Istra 1961 Pula0 - 0D
-
18/07/2022Istra 1961 Pula0 - 2Hajduk Split0 - 1L
-
15/05/2022Hajduk Split3 - 1Istra 1961 Pula1 - 1L
-
06/03/2022Istra 1961 Pula1 - 1Hajduk Split0 - 1D
-
27/11/2021Hajduk Split4 - 0Istra 1961 Pula2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Istra 1961 Pula vs Hajduk Split
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Hajduk Split: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Hajduk Split: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Hajduk Split: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istra 1961 Pula (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Istra 1961 Pula (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istra 1961 Pula thắng
Bại: là số trận Istra 1961 Pula thua
Thắng: là số trận Istra 1961 Pula thắng
Bại: là số trận Istra 1961 Pula thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istra 1961 Pula và Hajduk Split trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 34 | 24 | 6 | 4 | 61 | 25 | 36 | 78 | T T T T T T |
2 | Rijeka | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 28 | 37 | 71 | T T T B B B |
3 | Hajduk Split | 33 | 19 | 4 | 10 | 46 | 22 | 24 | 61 | B B B T T B |
4 | ZNK Osijek | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 43 | 15 | 51 | T T B T T B |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 33 | 11 | 14 | 8 | 45 | 36 | 9 | 47 | H H T B T B |
6 | NK Varteks Varazdin | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T B T T |
7 | HNK Gorica | 34 | 10 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 38 | H B B B B T |
8 | Istra 1961 Pula | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 37 | H B B T T T |
9 | Slaven Koprivnica | 33 | 9 | 6 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B B T B B T |
10 | Rudes | 34 | 1 | 4 | 29 | 16 | 79 | -63 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: