Đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia, 21h30 ngày 18/9
Kết quả Radnik Sesvete vs HNK Cibalia
Đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Radnik Sesvete vs HNK Cibalia
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia trước đây
-
23/05/2024Radnik Sesvete2 - 1HNK Cibalia0 - 0W
-
08/03/2024Radnik Sesvete4 - 0HNK Cibalia1 - 0W
-
14/10/2023HNK Cibalia0 - 1Radnik Sesvete0 - 1W
-
11/03/2022Radnik Sesvete1 - 1HNK Cibalia0 - 0D
-
15/09/2021HNK Cibalia0 - 1Radnik Sesvete0 - 0W
-
17/04/2021HNK Cibalia2 - 0Radnik Sesvete1 - 0L
-
03/10/2020Radnik Sesvete1 - 2HNK Cibalia0 - 0L
-
07/12/2019HNK Cibalia0 - 0Radnik Sesvete0 - 0D
-
16/08/2019Radnik Sesvete1 - 1HNK Cibalia0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Sesvete (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Radnik Sesvete (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Sesvete và HNK Cibalia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | NK Opatija | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H T T T H |
3 | Radnik Sesvete | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | NK Dubrava Zagreb | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | T T T B B |
5 | HNK Cibalia | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | T T H B H |
6 | NK Jarun | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | T H H T B |
7 | Rudes | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
9 | NK Orijent Rijeka | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H B B T H |
10 | NK Dugopolje | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | H H B B H |
11 | NK Zrinski Jurjevac | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B T B B |
12 | Bijelo Brdo | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 11 | -10 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: