Đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica, 22h00 ngày 12/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Croatia 2024-2025: Rudes vs Slaven Koprivnica

  • Giải đấu: VĐQG Croatia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica

- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Croatia 5 0 1 4
Cúp Quốc Gia Croatia 2 1 0 1
Giao hữu CLB 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rudes (sân nhà) 3 1 1 1
Rudes (sân khách) 7 0 1 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RudesSlaven Koprivnica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Croatia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijeka 29 20 5 4 57 20 37 65 B T T T T T
2 Dinamo Zagreb 28 18 6 4 52 23 29 60 T H T T T T
3 Hajduk Split 29 17 4 8 39 18 21 55 H T T B B B
4 ZNK Osijek 29 11 9 9 49 38 11 42 H H B B T T
5 NK Lokomotiva Zagreb 29 9 14 6 39 31 8 41 H T T T H H
6 HNK Gorica 29 9 8 12 29 35 -6 35 T B B H T H
7 NK Varteks Varazdin 28 7 12 9 32 37 -5 33 H B H T B T
8 Istra 1961 Pula 29 6 10 13 25 47 -22 28 T B H H H B
9 Slaven Koprivnica 29 7 6 16 33 54 -21 27 B B B B B B
10 Rudes 29 1 4 24 12 64 -52 7 B T B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: