Đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica, 22h00 ngày 12/4
Kết quả Rudes vs Slaven Koprivnica
Nhận định Rudes Zagreb vs Slaven, 22h00 ngày 12/4
Đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica
Phong độ Rudes gần đây
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rudes vs Slaven Koprivnica
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica trước đây
-
03/02/2024Slaven Koprivnica4 - 0Rudes1 - 0L
-
20/10/2023Rudes0 - 0Slaven Koprivnica0 - 0D
-
05/08/2023Slaven Koprivnica3 - 2Rudes1 - 1L
-
20/05/2019Rudes0 - 1Slaven Koprivnica0 - 0L
-
29/03/2019Slaven Koprivnica2 - 1Rudes2 - 1L
-
31/10/2023Rudes3 - 1Slaven Koprivnica1 - 1W
-
28/02/2023Slaven Koprivnica2 - 0Rudes0 - 0L
-
19/01/2022Slaven Koprivnica1 - 1Rudes1 - 0D
-
12/11/2021Slaven Koprivnica2 - 1Rudes0 - 1L
-
15/11/2019Slaven Koprivnica2 - 0Rudes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Rudes (sân khách) | 7 | 0 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rudes và Slaven Koprivnica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 29 | 20 | 5 | 4 | 57 | 20 | 37 | 65 | B T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 28 | 18 | 6 | 4 | 52 | 23 | 29 | 60 | T H T T T T |
3 | Hajduk Split | 29 | 17 | 4 | 8 | 39 | 18 | 21 | 55 | H T T B B B |
4 | ZNK Osijek | 29 | 11 | 9 | 9 | 49 | 38 | 11 | 42 | H H B B T T |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 29 | 9 | 14 | 6 | 39 | 31 | 8 | 41 | H T T T H H |
6 | HNK Gorica | 29 | 9 | 8 | 12 | 29 | 35 | -6 | 35 | T B B H T H |
7 | NK Varteks Varazdin | 28 | 7 | 12 | 9 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B H T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 28 | T B H H H B |
9 | Slaven Koprivnica | 29 | 7 | 6 | 16 | 33 | 54 | -21 | 27 | B B B B B B |
10 | Rudes | 29 | 1 | 4 | 24 | 12 | 64 | -52 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: