Kết quả Ranger's FC vs Penya Encarnada, 02h30 ngày 02/03

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

VĐQG Andorra 2024-2025 » vòng 19

  • Ranger's FC vs Penya Encarnada: Diễn biến chính

  • 8'
    Francesco Margiotta goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Angel Ricardo
  • 16'
    Anwar Habib Hernandez goal 
    2-0
  • 17'
    Alessio Miceli
    2-0
  • 25'
    2-1
    goal Cristian Ricardo de Jesus Fagundes,Tite
  • 26'
    Jorge Antonio Padilla Leal
    2-1
  • 36'
    Anwar Habib Hernandez
    2-1
  • 40'
    Armando Leon Resendez goal 
    3-1
  • 42'
    3-1
    Victor de Paula
  • 48'
    3-2
    goal Quentin Laffont
  • 51'
    David Alfredo Andrade Gomez
    3-2
  • 60'
    3-2
    Javier Garcia
  • 62'
    Armando Leon Resendez goal 
    4-2
  • 74'
    Armando Leon Resendez goal 
    5-2
  • 90'
    Salomon Obama goal 
    6-2
  • BXH VĐQG Andorra
  • BXH bóng đá Andorra mới nhất
  • Ranger's FC vs Penya Encarnada: Số liệu thống kê

  • Ranger's FC
    Penya Encarnada
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Andorra 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Club Escaldes 23 14 8 1 71 15 56 50 T T H H T T
2 Atletic Club D Escaldes 22 13 7 2 57 17 40 46 T T H T T H
3 UE Santa Coloma 23 12 7 4 50 20 30 43 B T T H H T
4 FC Santa Coloma 23 13 4 6 33 20 13 43 B T T B B T
5 Ranger's FC 23 11 9 3 50 16 34 42 T T H T H H
6 FC Ordino 23 8 5 10 26 40 -14 29 H B B T H T
7 FC Pas de la Casa 23 7 5 11 29 26 3 26 B B B T H B
8 Penya Encarnada 22 7 5 10 23 38 -15 26 T B T B H B
9 La Massana 23 1 2 20 8 87 -79 5 B B B B B B
10 CF Esperanca dAndorra 23 0 4 19 11 79 -68 4 H B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Promotion Play-Offs Relegation