Kết quả Lech Poznan vs Korona Kielce, 01h15 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Lech Poznan vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 30'
    Ali Gholizadeh (Assist:Patrik Walemark) goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
     Jakub Konstantyn
     Marcel Pieczek
  • 45'
    1-0
    Pau Resta
  • 55'
    Ali Gholizadeh
    1-0
  • 62'
    1-0
     Wiktor Dlugosz
     Hubert Zwozny
  • 62'
    1-0
     Dawid Blanik
     Pedro Nuno Fernandes Ferreira
  • 63'
    1-0
    Milosz Trojak
  • 64'
    1-0
    Mariusz Fornalczyk
  • 71'
    Daniel Hakans  
    Kornel Lisman  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Evgeni Shikavka
     Adrian Dalmau Vaquer
  • 79'
    1-0
     Milosz Strzebonski
     David Gonzalez Plata
  • 79'
    Dino Hotic  
    Ali Gholizadeh  
    1-0
  • 79'
    Bryan Fiabema  
    Filip Jagiello  
    1-0
  • 81'
    1-0
    Milosz Strzebonski
  • 83'
    Mikael Ishak (Assist:Patrik Walemark) goal 
    2-0
  • 85'
    Joel Pereira  
    Patrik Walemark  
    2-0
  • Lech Poznan vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-4-1-1
    41
    Bartosz Mrozek
    15
    Michal Gurgul
    90
    Wojciech Monka
    18
    Bartosz Salamon
    29
    Rasmus Carstensen
    56
    Kornel Lisman
    43
    Antoni Kozubal
    24
    Filip Jagiello
    10
    Patrik Walemark
    8
    Ali Gholizadeh
    9
    Mikael Ishak
    27
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    17
    Mariusz Fornalczyk
    37
    Hubert Zwozny
    8
    Martin Remacle
    11
    David Gonzalez Plata
    6
    Marcel Pieczek
    66
    Milosz Trojak
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    5
    Pau Resta
    87
    Rafal Mamla
    Korona Kielce3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Filip Bednarek
    3Alex Douglas
    19Bryan Fiabema
    77Mario Gonzalez Gutier
    11Daniel Hakans
    21Dino Hotic
    2Joel Pereira
    55Maksymilian Pingot
    Dawid Blanik 7
    Wiktor Dlugosz 71
    Xavier Dziekonski 1
    Marcus Godinho 28
    Jakub Konstantyn 19
    Shuma Nagamatsu 10
    Evgeni Shikavka 9
    Costas Soteriou 44
    Milosz Strzebonski 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    Korona Kielce
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 532
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 30 19 3 8 56 28 28 60 B B T T T H
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
12 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
13 Radomiak Radom 30 10 6 14 42 47 -5 36 T T B B H H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation