Kết quả Sarajevo vs NK Siroki Brijeg, 01h45 ngày 03/03
Kết quả Sarajevo vs NK Siroki Brijeg
Đối đầu Sarajevo vs NK Siroki Brijeg
Phong độ Sarajevo gần đây
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.83O 2.5
0.81U 2.5
0.951
1.19X
5.202
11.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.84O 1
0.76U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarajevo vs NK Siroki Brijeg
-
Sân vận động: Olimpijski stadion Kosevo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 20
-
Sarajevo vs NK Siroki Brijeg: Diễn biến chính
-
44'0-0Tomislav Tomic
-
53'Giorgi Guliashvili1-0
-
57'1-0Matej Senic
-
68'1-0Vito Medic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sarajevo vs NK Siroki Brijeg: Số liệu thống kê
-
SarajevoNK Siroki Brijeg
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
1Cứu thua5
-
-
106Pha tấn công72
-
-
70Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 28 | 22 | 4 | 2 | 59 | 13 | 46 | 70 | T B H T T T |
2 | Borac Banja Luka | 28 | 22 | 3 | 3 | 54 | 12 | 42 | 69 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 28 | 16 | 9 | 3 | 50 | 19 | 31 | 57 | T T H B H T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 28 | 12 | 5 | 11 | 31 | 35 | -4 | 41 | T H B T B B |
6 | FK Velez Mostar | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 33 | 6 | 38 | T H T B H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | B H H B T B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 33 | -5 | 29 | B H H T B H |
10 | FK Igman Konjic | 28 | 8 | 4 | 16 | 26 | 56 | -30 | 28 | B B T T H H |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation