Kết quả VfB Stuttgart vs Werder Bremen, 20h30 ngày 13/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 29

  • VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Mitchell Weiser
  • 19'
    Leonidas Stergiou (Assist:Angelo Stiller) goal 
    1-0
  • 32'
    1-1
    goal Oliver Burke (Assist:Mitchell Weiser)
  • 40'
    Atakan Karazor
    1-1
  • 42'
    Ramon Hendriks  
    Julian Chabot  
    1-1
  • 44'
    1-1
    Jens Stage
  • 46'
    Fabian Rieder  
    Jamie Leweling  
    1-1
  • 49'
    Nick Woltemade
    1-1
  • 65'
    Nick Woltemade
    1-1
  • 77'
    1-1
     Leonardo Bittencourt
     Jens Stage
  • 79'
    Jacob Bruun Larsen  
    Chris Fuhrich  
    1-1
  • 79'
    Yannik Keitel  
    Atakan Karazor  
    1-1
  • 85'
    Deniz Undav  
    Ermedin Demirovic  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Derrick Kohn
     Felix Agu
  • 85'
    1-1
     Andre Silva
     Marvin Ducksch
  • 90'
    1-1
     Marco Grull
     Romano Schmid
  • 90'
    1-2
    goal Oliver Burke (Assist:Leonardo Bittencourt)
  • VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    24
    Julian Chabot
    29
    Finn Jeltsch
    20
    Leonidas Stergiou
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    27
    Chris Fuhrich
    11
    Nick Woltemade
    18
    Jamie Leweling
    9
    Ermedin Demirovic
    7
    Marvin Ducksch
    15
    Oliver Burke
    8
    Mitchell Weiser
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    20
    Romano Schmid
    27
    Felix Agu
    4
    Niklas Stark
    32
    Marco Friedl
    5
    Amos Pieper
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Jacob Bruun Larsen
    26Deniz Undav
    5Yannik Keitel
    3Ramon Hendriks
    32Fabian Rieder
    8Enzo Millot
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    14Luca Jaquez
    Leonardo Bittencourt 10
    Derrick Kohn 19
    Andre Silva 9
    Marco Grull 17
    Julian Malatini 22
    Anthony Jung 3
    Keke Topp 42
    Mio Backhaus 30
    Justin Njinmah 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 482
    Số đường chuyền
    527
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 11
    Long pass
    21
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 31 13 7 11 48 54 -6 46 B T T T T H
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 31 9 9 13 31 45 -14 36 H T T H H H
14 St. Pauli 31 8 7 16 26 36 -10 31 T B H T H H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 31 5 6 20 30 63 -33 21 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation