Kết quả Kisvarda FC vs Mezokovesd Zsory, 21h00 ngày 30/03
Kết quả Kisvarda FC vs Mezokovesd Zsory
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.88O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.67X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kisvarda FC vs Mezokovesd Zsory
-
Sân vận động: Walker Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 22
-
Kisvarda FC vs Mezokovesd Zsory: Diễn biến chính
-
45'Branimir Cipetic1-0
-
48'Ilya Popovich1-0
-
48'1-1
Florian Cibla
-
58'1-1Attila Lorinczy
-
60'Jasmin Mesanovic1-1
-
66'Levente Szor2-1
-
68'2-1Matyas Greso
-
70'Levente Szor2-1
-
89'2-1Doktor Z.
-
90'2-1Bence Keresztes
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kisvarda FC vs Mezokovesd Zsory: Số liệu thống kê
-
Kisvarda FCMezokovesd Zsory
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
99Pha tấn công80
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 37 | 16 | 55 | T T T T H T |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 26 | 14 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 45 | T T B T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | T T T T B B |
5 | Szentlorinc SE | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | H H H T H B |
6 | Mezokovesd Zsory | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 36 | T B T B T T |
7 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | BVSC Zuglo | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 31 | T H B B T H |
10 | SOROKSAR | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | B B T H T H |
11 | FC Ajka | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | B T H B H H |
12 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B T T H |
13 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
14 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
15 | Gyirmot SE | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H H B B H B |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |