Kết quả B93 Copenhagen vs AC Horsens, 18h00 ngày 21/09
Kết quả B93 Copenhagen vs AC Horsens
Đối đầu B93 Copenhagen vs AC Horsens
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ AC Horsens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202418:00
-
B93 Copenhagen 11AC Horsens 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.06O 3
0.99U 3
0.851
3.40X
3.852
1.90Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.04O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B93 Copenhagen vs AC Horsens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
B93 Copenhagen vs AC Horsens: Diễn biến chính
-
25'Emeka Nnamani (Assist:Nicklas Mouritsen)1-0
-
62'Nicklas Mouritsen1-0
-
72'1-0Alexander Ludwig
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
B93 Copenhagen vs AC Horsens: Số liệu thống kê
-
B93 CopenhagenAC Horsens
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút41
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài34
-
-
0Cản sút19
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
320Số đường chuyền593
-
-
71%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
6Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn10
-
-
11Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách9
-
-
25Long pass38
-
-
48Pha tấn công180
-
-
9Tấn công nguy hiểm116
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs