Kết quả B93 Copenhagen vs Roskilde, 00h00 ngày 26/10
Kết quả B93 Copenhagen vs Roskilde
Đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:00
-
B93 Copenhagen 20Roskilde 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 3
0.91U 3
0.971
1.95X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B93 Copenhagen vs Roskilde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
B93 Copenhagen vs Roskilde: Diễn biến chính
-
16'0-1Arman Taranis (Assist:Andreas Maarup)
-
26'Mikkel Mouritz0-1
-
83'Nicklas Mouritsen0-1
-
90'Mikkel Mouritz0-1
-
90'0-1Jonas Damkjaer
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
B93 Copenhagen vs Roskilde: Số liệu thống kê
-
B93 CopenhagenRoskilde
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
569Số đường chuyền387
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị4
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn4
-
-
20Ném biên28
-
-
10Thử thách14
-
-
50Long pass55
-
-
143Pha tấn công78
-
-
48Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs