Kết quả Fredericia vs B93 Copenhagen, 20h00 ngày 28/09
Kết quả Fredericia vs B93 Copenhagen
Đối đầu Fredericia vs B93 Copenhagen
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:00
-
Fredericia 13B93 Copenhagen 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.70X
4.102
3.90Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 1.25
0.82U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredericia vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11
-
Fredericia vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
-
18'Asbjorn Bondergaard (Assist:Daniel Freyr Kristjansson)1-0
-
31'Oscar Buch (Assist:Gustav Marcussen)2-0
-
60'Jonatan Lindekilde (Assist:Oscar Buch)3-0
-
65'3-0Ole Jakobsen
-
84'Jesper Juelsgard Kristensen3-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fredericia vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
-
FredericiaB93 Copenhagen
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
550Số đường chuyền567
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
15Đánh chặn7
-
-
17Ném biên22
-
-
9Thử thách10
-
-
33Long pass63
-
-
127Pha tấn công79
-
-
66Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs