Kết quả Fredericia vs B93 Copenhagen, 20h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11

  • Fredericia vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính

  • 18'
    Asbjorn Bondergaard (Assist:Daniel Freyr Kristjansson) goal 
    1-0
  • 31'
    Oscar Buch (Assist:Gustav Marcussen) goal 
    2-0
  • 60'
    Jonatan Lindekilde (Assist:Oscar Buch) goal 
    3-0
  • 65'
    3-0
    Ole Jakobsen
  • 84'
    Jesper Juelsgard Kristensen
    3-0
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Fredericia vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê

  • Fredericia
    B93 Copenhagen
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    567
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 33
    Long pass
    63
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 18 14 3 1 45 19 26 45 T T T T H H
2 Fredericia 18 12 1 5 42 21 21 37 T T B T T T
3 Esbjerg 18 10 1 7 37 31 6 31 B B T T T B
4 AC Horsens 18 9 4 5 28 22 6 31 T B T B H T
5 Hvidovre IF 18 8 5 5 21 15 6 29 B T B B T T
6 Hillerod Fodbold 18 6 6 6 28 25 3 24 B T T H B T
7 Kolding FC 18 6 6 6 15 12 3 24 T T T H B B
8 Hobro 18 6 4 8 27 33 -6 22 B B B H T B
9 Vendsyssel 18 5 5 8 21 28 -7 20 B B H H H T
10 B93 Copenhagen 18 5 3 10 19 36 -17 18 T B B B B H
11 Herfolge Boldklub Koge 18 4 3 11 20 36 -16 15 T B H T H B
12 Roskilde 18 2 1 15 12 37 -25 7 B T B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs