Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Hobro, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Hobro
Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Phong độ Hobro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:00
-
Hobro 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.84O 3.25
1.03U 3.25
0.831
4.20X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Herfolge Boldklub Koge vs Hobro: Diễn biến chính
-
2'Jafar Arias1-0
-
13'1-1Marco Bruhn (Assist:Oliver Klitten)
-
30'Gabriel Culhaci (Assist:Jafar Arias)2-1
-
45'Marcus Mustac Gudmann3-1
-
65'Marcus Mustac Gudmann4-1
-
72'Saman Jalaei4-1
-
90'4-1Frederik Dietz Nielsen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Herfolge Boldklub Koge vs Hobro: Số liệu thống kê
-
Herfolge Boldklub KogeHobro
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
326Số đường chuyền752
-
-
69%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
7Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn3
-
-
9Ném biên22
-
-
20Thử thách7
-
-
27Long pass42
-
-
68Pha tấn công156
-
-
14Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs