Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Hvidovre IF, 19h00 ngày 10/11
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Hvidovre IF
Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hvidovre IF
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:00
-
Hvidovre IF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.06-1
0.84O 3
0.84U 3
1.041
5.20X
4.602
1.49Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.69O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herfolge Boldklub Koge vs Hvidovre IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 16
-
Herfolge Boldklub Koge vs Hvidovre IF: Diễn biến chính
-
16'Joachim Juhl Rothmann0-0
-
51'0-0Ahmed Iljazovski
-
63'Gabriel Culhaci1-0
-
79'Gabriel Culhaci1-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Herfolge Boldklub Koge vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê
-
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
315Số đường chuyền689
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn5
-
-
11Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách6
-
-
20Long pass49
-
-
92Pha tấn công130
-
-
28Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs