Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Kolding FC, 00h00 ngày 26/10
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Kolding FC
Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Kolding FC
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:00
-
Kolding FC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.89O 2.5
0.57U 2.5
1.251
5.00X
4.202
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herfolge Boldklub Koge vs Kolding FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
Herfolge Boldklub Koge vs Kolding FC: Diễn biến chính
-
19'0-0Sami Jalal Karchoud
-
58'0-0Jamiu Musbaudeen
-
72'0-1Casper Jorgensen (Assist:Sami Jalal Karchoud)
-
75'0-1Abdoulie Njai
-
90'0-1Frederik Moller
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Herfolge Boldklub Koge vs Kolding FC: Số liệu thống kê
-
Herfolge Boldklub KogeKolding FC
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
416Số đường chuyền436
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị5
-
-
7Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn8
-
-
24Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách7
-
-
35Long pass31
-
-
89Pha tấn công124
-
-
32Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs