Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Vendsyssel, 00h00 ngày 21/09
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Vendsyssel
Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Vendsyssel
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202400:00
-
Vendsyssel 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.99O 3.25
0.92U 3.25
0.961
4.40X
4.002
1.55Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.75O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herfolge Boldklub Koge vs Vendsyssel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
Herfolge Boldklub Koge vs Vendsyssel: Diễn biến chính
-
10'Niklas Jakobsen0-0
-
13'0-1Benjamin Clemmensen (Assist:Magnus Kaastrup)
-
18'0-2Shanyder Borgelin
-
67'0-2Magnus Kaastrup
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Herfolge Boldklub Koge vs Vendsyssel: Số liệu thống kê
-
Herfolge Boldklub KogeVendsyssel
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
507Số đường chuyền373
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị4
-
-
6Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn2
-
-
22Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách11
-
-
32Long pass31
-
-
113Pha tấn công84
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs