Kết quả Hillerod Fodbold vs Vendsyssel, 00h00 ngày 05/10
Kết quả Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202400:00
-
Hillerod Fodbold 22Vendsyssel 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.99O 3
0.89U 3
0.951
1.55X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 12
-
Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: Diễn biến chính
-
8'Markus Strom Bay (Assist:Tobias Arndal)1-0
-
12'1-0Shanyder Borgelin
-
27'Adrian Runason Justinussen1-0
-
33'Markus Strom Bay2-0
-
35'2-1Shanyder Borgelin (Assist:Gustav Mortensen)
-
43'2-1Magnus Kaastrup
-
71'Berzan Kucukylidiz2-1
-
84'2-1Mads Greve
-
90'2-2Lasse Schulz
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: Số liệu thống kê
-
Hillerod FodboldVendsyssel
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
513Số đường chuyền402
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn9
-
-
29Ném biên24
-
-
9Thử thách10
-
-
33Long pass28
-
-
105Pha tấn công125
-
-
59Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs