Kết quả Hvidovre IF vs Roskilde, 01h00 ngày 23/11
Kết quả Hvidovre IF vs Roskilde
Đối đầu Hvidovre IF vs Roskilde
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202401:00
-
Hvidovre IF 12Roskilde 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.89O 2.75
0.86U 2.75
1.001
1.50X
4.002
4.80Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hvidovre IF vs Roskilde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17
-
Hvidovre IF vs Roskilde: Diễn biến chính
-
23'0-0Roni Arabaci
-
51'0-0Nichlas Vesterbaek
-
78'Alexander Johansen (Assist:Ahmed Iljazovski)1-0
-
83'Jeffrey Adjei-Broni2-0
-
90'Ahmed Iljazovski2-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hvidovre IF vs Roskilde: Số liệu thống kê
-
Hvidovre IFRoskilde
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
478Số đường chuyền391
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị5
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn4
-
-
14Ném biên18
-
-
1Woodwork2
-
-
11Thử thách7
-
-
28Long pass24
-
-
110Pha tấn công101
-
-
56Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs