Kết quả Odense BK vs Roskilde, 20h00 ngày 22/09
Kết quả Odense BK vs Roskilde
Đối đầu Odense BK vs Roskilde
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
-
Odense BK 13Roskilde 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.99O 3.25
0.92U 3.25
0.961
1.20X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.95O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Roskilde
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
Odense BK vs Roskilde: Diễn biến chính
-
29'Louicius Don Deedson (Assist:Alasana Manneh)1-0
-
42'Max Ejdum2-0
-
48'2-1Andreas Maarup (Assist:Arman Taranis)
-
51'2-2Anders Faester
-
62'Louicius Don Deedson (Assist:Jacob Bonde)3-2
-
81'3-2Hordhur Askham
-
90'Leeroy Owusu3-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Roskilde: Số liệu thống kê
-
Odense BKRoskilde
-
8Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
448Số đường chuyền421
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn4
-
-
17Ném biên14
-
-
7Thử thách7
-
-
14Long pass37
-
-
91Pha tấn công95
-
-
46Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs