Kết quả Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge, 19h00 ngày 29/09
Kết quả Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202419:00
-
Roskilde 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.00O 3
0.77U 3
0.871
1.50X
4.332
5.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11
-
Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
16'0-1Mohamad Fakhri Al naser (Assist:Gabriel Larsen)
-
28'Oliver Skolnik0-1
-
41'Oliver Juul Jensen0-1
-
47'0-2Jafar Arias (Assist:Mohamad Fakhri Al naser)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
RoskildeHerfolge Boldklub Koge
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
456Số đường chuyền304
-
-
79%Chuyền chính xác65%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn4
-
-
20Ném biên16
-
-
10Thử thách6
-
-
42Long pass33
-
-
112Pha tấn công85
-
-
54Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs