Kết quả Roskilde vs Kolding FC, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Roskilde vs Kolding FC
Đối đầu Roskilde vs Kolding FC
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
-
Roskilde 40Kolding FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.86O 2.5
0.75U 2.5
0.891
4.40X
3.752
1.60Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Kolding FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Roskilde vs Kolding FC: Diễn biến chính
-
46'Mikkel Juhl0-0
-
50'Arman Taranis0-0
-
64'Andreas Maarup0-0
-
67'0-0Villads Westh
-
67'0-0
-
74'0-1Isak Taannander (Assist:Casper Jorgensen)
-
84'Gustav Fraulo0-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Kolding FC: Số liệu thống kê
-
RoskildeKolding FC
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
392Số đường chuyền429
-
-
69%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn6
-
-
24Ném biên25
-
-
7Thử thách12
-
-
58Long pass32
-
-
96Pha tấn công115
-
-
24Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs