Kết quả Roskilde vs Odense BK, 23h30 ngày 18/10
Kết quả Roskilde vs Odense BK
Đối đầu Roskilde vs Odense BK
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202423:30
-
Roskilde 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.91O 3
0.84U 3
1.001
6.00X
4.602
1.36Hiệp 1+0.5
0.97-0.5
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Odense BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Roskilde vs Odense BK: Diễn biến chính
-
12'0-1Max Ejdum (Assist:Leeroy Owusu)
-
37'0-2Louicius Don Deedson
-
62'Nichlas Vesterbaek0-2
-
65'0-3Max Ejdum (Assist:Louicius Don Deedson)
-
80'Roni Arabaci (Assist:Arman Taranis)1-3
-
84'1-4Oliver Skolnik(OW)
-
89'1-5Nikolaj Juul-Sandberg (Assist:Leeroy Owusu)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Odense BK: Số liệu thống kê
-
RoskildeOdense BK
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
367Số đường chuyền610
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn6
-
-
20Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách14
-
-
38Long pass41
-
-
75Pha tấn công130
-
-
25Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs