Kết quả Vendsyssel vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Vendsyssel vs B93 Copenhagen
Đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:00
-
Vendsyssel 21B93 Copenhagen 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.00O 3
0.86U 3
0.981
1.75X
3.602
3.75Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Vendsyssel vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
-
25'0-0Niels Morberg
-
28'0-0Ole Jakobsen
-
31'0-0Mikkel Mouritz
-
31'Magnus Kaastrup0-0
-
45'0-0Julius Voldby
-
56'Frederik Borsting (Assist:Magnus Kaastrup)1-0
-
63'1-1Jacob Egeris (Assist:Mikkel Mouritz)
-
65'Philip Rejnhold Olsen1-1
-
77'1-1Jacob Egeris
-
90'1-2Tobias Blidegn (Assist:Sebastian Koch)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
-
VendsysselB93 Copenhagen
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
420Số đường chuyền452
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn7
-
-
17Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách8
-
-
38Long pass36
-
-
108Pha tấn công79
-
-
85Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs