Kết quả Vendsyssel vs Hvidovre IF, 19h00 ngày 28/09
Kết quả Vendsyssel vs Hvidovre IF
Đối đầu Vendsyssel vs Hvidovre IF
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202419:00
-
Vendsyssel 60Hvidovre IF 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.75
0.82U 2.75
1.041
2.63X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs Hvidovre IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11
-
Vendsyssel vs Hvidovre IF: Diễn biến chính
-
19'Benjamin Clemmensen0-0
-
29'0-0Malte Kiilerich Hansen
-
33'0-0Frederik Rask Hogh Jensen
-
38'Frederik Borsting0-0
-
54'Omar Jebali0-0
-
56'0-1Frederik Rask Hogh Jensen (Assist:Jagvir Singh Sidhu)
-
65'Kasper Kusk0-1
-
75'Victor Mpindi Ekani0-1
-
81'Magnus Kaastrup0-1
-
86'0-1Mads Kaalund Larsen
-
88'0-1Nicolai Clausen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê
-
VendsysselHvidovre IF
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
382Số đường chuyền445
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
23Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn9
-
-
23Ném biên27
-
-
10Thử thách8
-
-
20Long pass29
-
-
86Pha tấn công101
-
-
33Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs