Kết quả Thisted FC vs HIK Hellerup, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Thisted FC vs HIK Hellerup
Đối đầu Thisted FC vs HIK Hellerup
Phong độ Thisted FC gần đây
Phong độ HIK Hellerup gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.80X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thisted FC vs HIK Hellerup
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
Thisted FC vs HIK Hellerup: Diễn biến chính
-
26'Laus Ostervig Nielsen0-0
-
34'0-0Victor Dedes
-
38'Mostafa Maarouf0-0
-
43'Mathias Myrthue1-0
-
54'Jean-Julien Foe Nuphaus1-0
-
80'1-0Noah Engell
-
90'1-0Oskar Moller
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Thisted FC vs HIK Hellerup: Số liệu thống kê
-
Thisted FCHIK Hellerup
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
82Pha tấn công89
-
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 17 | 11 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 35 | T H B B T B |
2 | Aarhus Fremad | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 32 | B T T B H T |
3 | Middelfart G og | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T H H T B H |
4 | Naestved | 17 | 8 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 28 | H B T T T T |
5 | Skive IK | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 21 | 2 | 25 | H H B T T H |
6 | BK Frem | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | B H H B H T |
7 | HIK Hellerup | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 22 | H T H T B B |
8 | Helsingor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | B H H H H H |
9 | AB Copenhagen | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 21 | H H B T T B |
10 | Ishoj IF | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B T B H H |
11 | Thisted FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 17 | H H T B B B |
12 | Nykobing FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | T H B H B T |