Kết quả AC Horsens vs B93 Copenhagen, 01h00 ngày 02/11
Kết quả AC Horsens vs B93 Copenhagen
Đối đầu AC Horsens vs B93 Copenhagen
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
1.00O 3.25
0.88U 3.25
0.981
1.20X
5.752
9.00Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.82O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Horsens vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động: CASA Arena Horsens
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
AC Horsens vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
-
27'Emil Frederiksen1-0
-
57'Sebastian Hausner1-0
-
66'Emil Frederiksen2-0
-
69'2-0Mikkel Wohlgemuth
-
69'Christ Tape2-0
-
73'Sebastian Pingel (Assist:Julius Madsen)3-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AC Horsens vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
-
AC HorsensB93 Copenhagen
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
11Cản sút1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
504Số đường chuyền428
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công8
-
-
13Đánh chặn3
-
-
18Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách16
-
-
34Long pass17
-
-
133Pha tấn công64
-
-
68Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 23 | 20 | 37 | T B T T T B |
3 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
4 | AC Horsens | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 18 | B H T H B T |
12 | Roskilde | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 38 | -24 | 10 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs