Kết quả AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge, 21h00 ngày 24/11
Kết quả AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.96+2
0.90O 3.5
0.85U 3.5
0.991
1.20X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.06O 1.5
0.86U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động: CASA Arena Horsens
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17
-
AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
14'0-0Michael Chacon
-
41'Kwaku Karikari0-0
-
57'Sebastian Hausner0-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
AC HorsensHerfolge Boldklub Koge
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
498Số đường chuyền311
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn13
-
-
21Ném biên13
-
-
17Thử thách11
-
-
28Long pass29
-
-
122Pha tấn công90
-
-
71Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 23 | 20 | 37 | T B T T T B |
3 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
4 | AC Horsens | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 18 | B H T H B T |
12 | Roskilde | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 38 | -24 | 10 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs