Kết quả AC Horsens vs Hillerod Fodbold, 00h00 ngày 27/07
Kết quả AC Horsens vs Hillerod Fodbold
Nhận định Horsens vs Hillerod, 00h00 ngày 27/7
Đối đầu AC Horsens vs Hillerod Fodbold
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.75
0.92U 2.75
0.941
2.25X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Horsens vs Hillerod Fodbold
-
Sân vận động: CASA Arena Horsens
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 2
-
AC Horsens vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính
-
23'0-0Adrian Runason Justinussen
-
46'0-1
Adrian Runason Justinussen
-
51'Marvin Egho1-1
-
64'Marvin Egho (Assist:Muhamet Hyseni)2-1
-
90'2-2
Monday Bassey Etim (Assist:Donavan Bagou)
-
90'2-2Monday Bassey Etim
-
90'Sebastian Pingel (Assist:Elijah Henry Just)3-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AC Horsens vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê
-
AC HorsensHillerod Fodbold
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị5
-
-
2Cứu thua2
-
-
93Pha tấn công89
-
-
27Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs