Kết quả AC Horsens vs Odense BK, 22h00 ngày 14/09
Kết quả AC Horsens vs Odense BK
Đối đầu AC Horsens vs Odense BK
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202422:00
-
AC Horsens 22Odense BK 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.96O 3
0.93U 3
0.911
4.20X
3.802
1.62Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Horsens vs Odense BK
-
Sân vận động: CASA Arena Horsens
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
AC Horsens vs Odense BK: Diễn biến chính
-
23'0-1Jacob Bonde (Assist:Leeroy Owusu)
-
26'Mikkel Kallesöe0-1
-
33'Mikkel Kallesöe (Assist:Emil Frederiksen)1-1
-
54'Emil Frederiksen2-1
-
57'Karlo Lusavec2-1
-
58'2-2Bjorn Paulsen (Assist:Alasana Manneh)
-
63'2-2Bjorn Paulsen
-
66'2-2Louicius Don Deedson
-
69'2-2Look Saa Nicholas Mickelson
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AC Horsens vs Odense BK: Số liệu thống kê
-
AC HorsensOdense BK
-
9Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
431Số đường chuyền362
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn6
-
-
16Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách10
-
-
38Long pass23
-
-
88Pha tấn công98
-
-
53Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs